Thông số kỹ thuật bộ đầu cuối XT4300:
Nội dung |
Thông số kỹ thuật bộ Scopia XT4300 |
Thành phần bộ Scopia XT4300 |
- Bộ mã hóa và giải mã (Codec) |
- Camera thu hình |
|
- Microphone thu âm |
|
- Phụ kiện kèm theo: adaptor, remote, cable,…vv |
|
Chuẩn giao thức truyền thông |
- Hỗ trợ giao thức truyền thông: H.323, SIP |
- Bit rate (H.323, SIP): 4 Mbps (có thể nâng cấp lên tới 12Mbps - optional) |
|
- Khả năng tương thích với MCU theo chuẩn: H.243, H.231 |
|
Hình ảnh |
- Độ phân giải hình ảnh và nội dung: 1080p@60fps |
- Hỗ trợ các chuẩn hình ảnh: H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, SVC |
|
- Hỗ trợ chuẩn chia sẻ dữ liệu: H.239 (H.323); BFCP (SIP) |
|
- Hỗ trợ 2 kênh đồng thời chất lượng 1080p@60fps |
|
Âm thanh |
- Hỗ trợ các chuẩn âm thanh: G.711, G.722, G.722.1, G.722.1 Annex C, G.728, G.729AB, AAC-LD, AAC-LC, G.719, Opus |
- Khả năng khử tiếng vọng. |
|
- Tự động khử tiếng ồn |
|
- Tự động điều khiển khuếch đại. |
|
Giao diện I/O |
- Đầu vào video: 1 x HDMI, 1 x DVI-I |
- Đầu ra video: 2 x HDMI |
|
- Đầu vào audio: 1 x HDMI, 1 x microphone, 1 x line in 3.5mm. |
|
- Đầu ra audio: 2 x HDMI, 1 x line out 3.5mm |
|
- Giao diện mạng: 2 x 10/100/1000Base-T |
|
- Giao diện USB: 2 x USB |
|
Camera |
- Độ phân giải camera: 1080p60fps |
- Zoom: 5x zoom quang học, 8x zoom số |
|
- Góc nhìn ngang/dọc: 80° / 48° |
|
- Vị trí đặt trước: 122 vị trí |
|
- Hỗ trợ điều khiển camera đầu xa qua giao thức: H.224, H.281 |
|
|
- Phạm vị thu âm: 180 độ |
Microphone |
- Đáp ứng tần số âm thanh: 30Hz đến 20.000Hz |
- Tỷ số tín hiệu trên tạp âm (SNR): > 60 dB |
|
Tính năng mạng |
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6 |
- Tự động tìm kiếm Gatekeeper |
|
- Hỗ trợ tối ưu chất lượng hình ảnh cao trên băng thông đường truyền mạng không ổn định |
|
- Hỗ trợ QoS: IP Precedence, IP Type of Service (ToS), Differentiated Services (diffserv) |
|
- Hỗ trợ các giao thức mạng: DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, RTP/RTCP, SNTP, STUN, TCP/IP, TELNET, TFTP , 802.1q và 802.1p |
|
Chức năng quản lý gói IP |
- Kiểm soát luồng |
- Kiểm soát mất gói tin bằng cách hạ tốc độ |
|
- Chính sách phục hồi gói tin |
|
Tính năng vượt tường lửa |
- Tự động NAT qua HTTP và STUN |
- Hỗ trợ giao thức H.460.18, H.460.19 |
|
Tính năng khác |
- Hỗ trợ nâng cấp tính năng làm MCU nhúng với khả năng kết nối 4 điểm 1080p30 (optional) |
- Hỗ trợ nâng cấp tính năng ghi và lưu trữ nội dung cuộc họp trực tiếp từ codec thông qua cổng USB với định dạng MP4 (optional) |
|
- Hỗ trợ nâng cấp tính năng ứng dụng điều khiển qua iPad và iPhone (optional) |
|
- Tính năng chia sẻ nội dung không dây qua ứng dụng Avaya Screen Link |
|
Tính năng bảo mật |
- Hỗ trợ giao thức bảo mật H.235 |
- Hỗ trợ mã hóa dữ liệu AES 256bit |
|
- Hỗ trợ bảo mật truy cập và cấu hình qua Web với HTTPS |
|
- Hỗ trợ danh sách trắng |
|
- Cho phép lựa chọn bật/ tắt các tính năng IP |
|
Giao diện người dùng |
- Lựa chọn lên đến 25 ngôn ngữ |
- Hỗ trợ API cho điều khiển thiết bị |
|
- Tích hợp tính năng lịch trong Microsoft Exchange |
|
- Hỗ trợ cấu hình, thực hiện cuộc gọi, chuẩn đoán và chức năng quản lý qua trình duyệt Web. |
|
Nguồn |
100-240VAC, 50-60Hz |
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NGUYÊN BẢO PHÁT
VPGD HCM: 130/38 Hồ Bá Kiện, P15, Q10, HCM
VPGD HN: 73 Lò Đúc, Đường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
Điện thoại: 028 71028 999
Hotline: 0936 999 783
Email: sales@nbp.com.vn - Website: http://nbp.com.vn/