Tính năng vận hành |
|
Phương thức in |
In nhiệt trực tiếp (Direct to card – Dye diffusion) |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải |
300dpi |
Hộc đựng thẻ tối đa |
|
Giao tiếp chuẩn |
USB2.0 Tùy chọn External LAN 10/100 |
Nguồn điện |
90 – 264VAC @48 – 62Hz |
Mã vạch hỗ trợ |
Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Loại thẻ và Độ dày thẻ |
|
Tính năng chuẩn khác |
|
Tính năng môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
10oC đến 35oC, |
Độ ẩm |
20 - 80% không ngưng tụ |