Thương hiệu led Leyard, một trong những thương hiệu hàng đầu Trung Quốc về màn hình Led và các công nghệ trình chiếu. Đạt được các tiêu chuẩn toàn cầu và cung cấp xuất khẩu cho các thị trường khắc khe như Châu Âu, Châu Mỹ do công ty phân phối
Thông số LED |
|||||||
STT |
LED- ODM LEYARD |
Bước sóng |
Góc nhìn |
Điều kiện cho phép |
|||
1 |
Red |
620 – 630nm |
160o/140o |
25oC, 20mA |
|||
2 |
Green |
520 – 530nm |
160o/140o |
25oC, 20mA |
|||
3 |
Blue |
465 – 475nm |
160o/140o |
25oC, 20mA |
|||
Thông số modules LED |
|||||||
1 |
Khoảng cách điểm ảnh |
3mm |
|
||||
2 |
Cấu hình điểm ảnh |
LED SMD 3 in 1 |
|||||
3 |
Độ phân giải |
128 x 64 điểm |
|||||
4 |
Số lượng điểm ảnh |
8192 điểm |
|||||
5 |
Kích thước modules |
Dài: 320mm, cao: 160mm |
|||||
6 |
IC PWM điều khiển |
|
|||||
Thông số màn hình led |
|||||||
1 |
Kích thước hiển thị led |
Chiều ngang: 5.376m chiều cao: 2.496m |
|
||||
2 |
Kích thước khung |
Theo thiết kế |
|||||
3 |
Độ phân giải màn hình led |
Chiều ngang: 1792 điểm, chiều cao: 832 điểm |
|||||
4 |
Số lượng điểm ảnh 1m2 |
111111 điểm ảnh |
|||||
5 |
Cường độ sáng |
≥600nits/m2 |
|||||
6 |
Color Temperatue (K) |
3000-10000 ( có thể điều chỉnh) |
|||||
7 |
Độ lệch của ánh sáng |
< 3% |
|||||
8 |
Đồng nhất về độ sáng |
>97% |
|||||
9 |
Màu sắc |
281 nghìn tỷ màu, 100% NTSC |
|||||
10 |
|
16bits |
|||||
11 |
Contrast |
5000:1 |
|||||
12 |
Tuổi thọ |
>100,000 giờ |
|||||
13 |
Nhiệt độ, độ ẩm |
-10 ~ 40oC, 10 ~ 80% |
|||||
14 |
Tần số rate refresh |
≥3840hz |
|||||
15 |
Công suất trung bình |
≤163W/220VAC |
|||||
16 |
Xuất xứ |
CO CQ Leyard –Trung Quốc |
|||||
Thông số bộ điều khiển video cho màn hình led |
|||||||
1 |
Hệ thống giao tiếp ngõ vào |
||||||
2 |
Ngõ vào DVI |
1 * DVI,(Loop) Tiêu chuẩn VESA (hỗ trợ 1920 × 1200 @ 60H), hỗ trợ HDCP |
|||||
3 |
Ngõ vào HDMI |
1* HDMI (Loop)Tiêu chuẩn EIA / CEA-861, hỗ trợ 1920x1200 @ 60Hz hỗ trợ HDCP |
|||||
4 |
Ngõ vào SDI |
2* SDI, 1080p |
|||||
5
|
Ngõ vào DP |
1 * DP, Tiêu chuẩn VESA (hỗ trợ 1920 × 1200 @ 60H), hỗ trợ HDCP |
|||||
|
Hệ thống giao tiếp ngõ ra |
||||||
1 |
Cổng giao tiếp tích hợp |
4 port RJ45 gigabit |
|||||
2 |
Hệ thống giao tiếp điều khiển |
||||||
3 |
Ngõ vào USB |
Đầu vào USB, kết nối với PC để cấu hình các thông số |
|||||
4 |
Ngõ ra USB |
USB kết nối bộ điều khiển kế tiếp
|
|||||
5 |
Genlock |
Đầu vào tín hiệu Genlock đảm bảo tính đồng bộ của hình ảnh hiển thị |
|||||
6 |
Genlock loop |
Đầu ra vòng lặp tín hiệu đồng bộ Genlock |
|||||
|
Thông số kỹ thuật chung |
||||||
1 |
Tiêu chuẩn box |
1 U |
|||||
2 |
Điện áp ngõ vào |
|
|||||
3 |
Tiêu thụ điện năng định mức |
|
|||||
4 |
Nhiệt độ làm việc |
-40 ~ 700C |
|||||
5 |
Trọng lượng |
|
Màn hình led đẹp tần số rate refresh cao 3840hz, contrast 5000:1 trở lên, mức màu 281 nghìn màu